You are here
outlook là gì?
outlook (ˈaʊtlʊk)
Dịch nghĩa: quang cảnh
Danh từ
Dịch nghĩa: quang cảnh
Danh từ
Ví dụ:
"The outlook for the economy is improving
Triển vọng kinh tế đang cải thiện. "
"The outlook for the economy is improving
Triển vọng kinh tế đang cải thiện. "