You are here
outskirts là gì?
outskirts (ˈaʊtskɜːts)
Dịch nghĩa: phạm vi ngoài
số nhiều
Dịch nghĩa: phạm vi ngoài
số nhiều
Ví dụ:
"They live on the outskirts of the town to avoid the noise
Họ sống ở ngoại ô thành phố để tránh tiếng ồn. "
Họ sống ở ngoại ô thành phố để tránh tiếng ồn. "