You are here
outsource là gì?
outsource (ˌaʊtˈsɔːs)
Dịch nghĩa: có nguồn gốc từ ngoài
Động từ
Dịch nghĩa: có nguồn gốc từ ngoài
Động từ
Ví dụ:
"The company decided to outsource its customer service to a call center
Công ty quyết định thuê ngoài dịch vụ khách hàng cho một trung tâm cuộc gọi. "
"The company decided to outsource its customer service to a call center
Công ty quyết định thuê ngoài dịch vụ khách hàng cho một trung tâm cuộc gọi. "