You are here
outstanding man là gì?
outstanding man (aʊtˈstændɪŋ mæn)
Dịch nghĩa: anh kiệt
Danh từ
Dịch nghĩa: anh kiệt
Danh từ
Ví dụ:
"He is considered an outstanding man in his field
Anh ấy được coi là một người xuất sắc trong lĩnh vực của mình. "
Anh ấy được coi là một người xuất sắc trong lĩnh vực của mình. "