You are here
outward là gì?
outward (ˈaʊtwəd)
Dịch nghĩa: hướng ra ngoài
Tính từ
Dịch nghĩa: hướng ra ngoài
Tính từ
Ví dụ:
"The outward appearance of the building is very modern
Ngoại hình của tòa nhà rất hiện đại. "
Ngoại hình của tòa nhà rất hiện đại. "