You are here
overcome là gì?
overcome (ˌəʊvəˈkʌm)
Dịch nghĩa: áp đảo
Động từ
Dịch nghĩa: áp đảo
Động từ
Ví dụ:
"He managed to overcome the challenges and complete the project
Anh ấy đã vượt qua những thách thức và hoàn thành dự án. "
Anh ấy đã vượt qua những thách thức và hoàn thành dự án. "