You are here
overcritical là gì?
overcritical (ˌəʊvəˈkrɪtɪkᵊl)
Dịch nghĩa: bẻ họe
Tính từ
Dịch nghĩa: bẻ họe
Tính từ
Ví dụ:
"The critic was overcritical of the new film
Nhà phê bình đã quá chỉ trích bộ phim mới. "
Nhà phê bình đã quá chỉ trích bộ phim mới. "