You are here

Overhead bin là gì?

Overhead bin (ˈəʊvəhɛd bɪn)
Dịch nghĩa: Khoang trên đầu ghế (trong máy bay)
Ví dụ:
Overhead Bin - "She stored her bag in the overhead bin before the flight took off." - "Cô ấy để túi của mình vào ngăn hành lý trên cao trước khi chuyến bay cất cánh."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến