You are here
overhear là gì?
overhear (ˌəʊvəˈhɪə)
Dịch nghĩa: nghe trộm
Động từ
Dịch nghĩa: nghe trộm
Động từ
Ví dụ:
"I accidentally overheard their conversation
Tôi vô tình nghe lén cuộc trò chuyện của họ. "
Tôi vô tình nghe lén cuộc trò chuyện của họ. "