You are here
overheated là gì?
overheated (ˌəʊvəˈhiːtɪd)
Dịch nghĩa: đun quá nóng
Tính từ
Dịch nghĩa: đun quá nóng
Tính từ
Ví dụ:
"The engine was overheated after running for too long
Động cơ đã bị quá nhiệt sau khi hoạt động quá lâu. "
Động cơ đã bị quá nhiệt sau khi hoạt động quá lâu. "