You are here

Overrule là gì?

Overrule (ˌəʊvəˈruːl)
Dịch nghĩa: Từ chối yêu cầu
Ví dụ:
To overrule is to reject or overturn a decision or ruling made by a lower court. - Bác bỏ có nghĩa là từ chối hoặc lật lại một quyết định hoặc phán quyết được đưa ra bởi tòa án cấp thấp hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến