You are here
oviduct là gì?
oviduct (ˈəʊvɪdʌkt)
Dịch nghĩa: vòi trứng
Danh từ
Dịch nghĩa: vòi trứng
Danh từ
Ví dụ:
"The oviduct is an important part of the female reproductive system
Ống dẫn trứng là một phần quan trọng của hệ thống sinh sản nữ. "
Ống dẫn trứng là một phần quan trọng của hệ thống sinh sản nữ. "