You are here
oviparous là gì?
oviparous (əʊˈvɪpərəs)
Dịch nghĩa: đẻ trứng
Tính từ
Dịch nghĩa: đẻ trứng
Tính từ
Ví dụ:
"Oviparous animals lay eggs that develop outside the mother's body
Các loài động vật đẻ trứng phát triển bên ngoài cơ thể mẹ. "
Các loài động vật đẻ trứng phát triển bên ngoài cơ thể mẹ. "