You are here
ovule là gì?
ovule (ˈəʊvjuːl)
Dịch nghĩa: tế bào trứng
Danh từ
Dịch nghĩa: tế bào trứng
Danh từ
Ví dụ:
"The ovule is the structure that develops into a seed after fertilization
Hạt phấn là cấu trúc phát triển thành hạt sau khi thụ tinh. "
Hạt phấn là cấu trúc phát triển thành hạt sau khi thụ tinh. "