You are here

oxygen hose là gì?

oxygen hose (ˈɒksɪʤən həʊz)
Dịch nghĩa: ống dẫn oxy
Ví dụ:
Oxygen Hose - "He carefully connected the oxygen hose to the welding torch to ensure a safe operation." - Anh ấy cẩn thận kết nối dây dẫn oxy với đèn hàn để đảm bảo hoạt động an toàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến