You are here
Oxygenate là gì?
Oxygenate (ɒkˈsɪʤɪneɪt)
Dịch nghĩa: Bão hòa oxy
Dịch nghĩa: Bão hòa oxy
Ví dụ:
Oxygenate is added to gasoline to increase oxygen content and reduce emissions - Chất oxy hóa được thêm vào xăng để tăng hàm lượng oxy và giảm phát thải.
Tag: