You are here
oxyhaemoglobin là gì?
oxyhaemoglobin (ˌɒksɪˌhiːməʊˈɡləʊbɪn)
Dịch nghĩa: chất tạo hồng cầu
Danh từ
Dịch nghĩa: chất tạo hồng cầu
Danh từ
Ví dụ:
"Oxyhaemoglobin is the form of hemoglobin bound to oxygen
Oxyhemoglobin là dạng hemoglobin gắn với oxy. "
Oxyhemoglobin là dạng hemoglobin gắn với oxy. "