You are here
oyster sauce là gì?
oyster sauce (ˈɔɪstə sɔːs)
Dịch nghĩa: xốt hàu
Danh từ
Dịch nghĩa: xốt hàu
Danh từ
Ví dụ:
"Oyster sauce adds a rich umami flavor to many Asian dishes
Nước sốt hàu thêm hương vị umami phong phú cho nhiều món ăn châu Á. "
Nước sốt hàu thêm hương vị umami phong phú cho nhiều món ăn châu Á. "