You are here
pacify là gì?
pacify (ˈpæsɪfaɪə)
Dịch nghĩa: bình định
Động từ
Dịch nghĩa: bình định
Động từ
Ví dụ:
"To pacify means to calm or soothe someone or something
Làm dịu có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó bình tĩnh lại. "
Làm dịu có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó bình tĩnh lại. "