You are here
pacify the border là gì?
pacify the border (ˈpæsɪfaɪ ðə ˈbɔːdə)
Dịch nghĩa: an biên
Động từ
Dịch nghĩa: an biên
Động từ
Ví dụ:
"Pacify the border involves calming tensions along a border area
Làm dịu biên giới liên quan đến việc làm giảm căng thẳng ở khu vực biên giới. "
Làm dịu biên giới liên quan đến việc làm giảm căng thẳng ở khu vực biên giới. "