You are here

Package mailing tape  là gì?

Package mailing tape  (ˈpækɪʤ ˈmeɪlɪŋ teɪp )
Dịch nghĩa: Băng keo niêm phong
Ví dụ:
Package mailing tape is a strong adhesive tape used for sealing packages for mailing. - Băng dính gửi hàng là loại băng dính có keo mạnh dùng để niêm phong gói hàng gửi qua bưu điện.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến