You are here

Packing cube là gì?

Packing cube (ˈpækɪŋ kjuːb)
Dịch nghĩa: Hộp đựng đồ linh tinh trong hành lý
Ví dụ:
Packing Cube - "Using packing cubes helps keep your clothes organized in your suitcase." - "Việc sử dụng hộp đựng đồ giúp giữ cho quần áo của bạn được tổ chức trong vali."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến