You are here

padded cotton waistcoat là gì?

padded cotton waistcoat (ˈpædɪd ˈkɒtᵊn ˈweɪskəʊt)
Dịch nghĩa: áo trấn thủ
Danh từ
Ví dụ:
"A padded cotton waistcoat is a vest filled with soft cotton for warmth
Áo vest cotton đệm là một chiếc áo gile được lấp đầy bằng cotton mềm để giữ ấm. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến