You are here
paddy là gì?
paddy (ˈpædi)
Dịch nghĩa: thóc
Danh từ
Dịch nghĩa: thóc
Danh từ
Ví dụ:
"Paddy refers to rice in the husk or a rice field
Paddy chỉ gạo trong vỏ hoặc một cánh đồng lúa. "
Paddy chỉ gạo trong vỏ hoặc một cánh đồng lúa. "