You are here
pager là gì?
pager (ˈpeɪʤə)
Dịch nghĩa: máy nhắn tin số
Danh từ
Dịch nghĩa: máy nhắn tin số
Danh từ
Ví dụ:
"A pager is a device used to receive messages or alerts
Máy nhắn tin là một thiết bị được sử dụng để nhận tin nhắn hoặc cảnh báo. "
Máy nhắn tin là một thiết bị được sử dụng để nhận tin nhắn hoặc cảnh báo. "