You are here
painful là gì?
painful (ˈpeɪnfᵊl)
Dịch nghĩa: bị đau
Tính từ
Dịch nghĩa: bị đau
Tính từ
Ví dụ:
"Painful describes something that causes physical or emotional pain
""Đau đớn"" mô tả điều gì đó gây ra đau đớn về thể xác hoặc tinh thần. "
""Đau đớn"" mô tả điều gì đó gây ra đau đớn về thể xác hoặc tinh thần. "