You are here
painstaking là gì?
painstaking (ˈpeɪnzˌteɪkɪŋ)
Dịch nghĩa: Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ
Danh từ
Dịch nghĩa: Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ
Danh từ
Ví dụ:
"Painstaking means showing great care and effort
""Cẩn thận"" có nghĩa là thể hiện sự chú ý và nỗ lực lớn. "
""Cẩn thận"" có nghĩa là thể hiện sự chú ý và nỗ lực lớn. "