You are here
palaver là gì?
palaver (pəˈlɑːvə)
Dịch nghĩa: sự nhắng nhít
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nhắng nhít
Danh từ
Ví dụ:
"Palaver means lengthy and unnecessary discussion or talk
""Lời nói dài dòng"" có nghĩa là cuộc thảo luận hoặc nói chuyện dài dòng và không cần thiết. "
""Lời nói dài dòng"" có nghĩa là cuộc thảo luận hoặc nói chuyện dài dòng và không cần thiết. "