You are here
pale blue là gì?
pale blue (peɪl bluː)
Dịch nghĩa: màu xanh nhạt
Danh từ
Dịch nghĩa: màu xanh nhạt
Danh từ
Ví dụ:
"Pale blue is a very light shade of blue
""Xanh nhạt"" là một sắc thái rất nhạt của màu xanh dương. "
"Pale blue is a very light shade of blue
""Xanh nhạt"" là một sắc thái rất nhạt của màu xanh dương. "