You are here

palindrome là gì?

palindrome (palindrome)
Dịch nghĩa: từ hoặc ngữ đọc xuôi ngược đều giống nhau
Danh từ
Ví dụ:
"A palindrome is a word, phrase, or sequence that reads the same backward as forward
""Từ ngữ ngược"" là một từ, cụm từ hoặc dãy số đọc giống nhau khi đọc từ trái sang phải và ngược lại. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến