You are here
palladium là gì?
palladium (pəˈleɪdiəm)
Dịch nghĩa: sự bảo hộ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bảo hộ
Danh từ
Ví dụ:
"Palladium is a precious metal used in jewelry and as a catalyst
""Palladium"" là một kim loại quý được sử dụng trong trang sức và như một chất xúc tác. "
""Palladium"" là một kim loại quý được sử dụng trong trang sức và như một chất xúc tác. "