You are here
palpitate là gì?
palpitate (ˈpælpɪteɪt)
Dịch nghĩa: đập thình thịch mạnh bất thường
Động từ
Dịch nghĩa: đập thình thịch mạnh bất thường
Động từ
Ví dụ:
"To palpitate means to beat rapidly or irregularly, often referring to the heart
""Rung rinh"" có nghĩa là đập nhanh hoặc không đều, thường chỉ tim. "
""Rung rinh"" có nghĩa là đập nhanh hoặc không đều, thường chỉ tim. "