You are here

pancake là gì?

pancake (ˈpænkeɪk)
Dịch nghĩa: Bánh rán được làm chín bằng cách quét lớp dầu hoặc bơ mỏng lên mặt chảo
Ví dụ:
Pancake: For breakfast, she made fluffy pancakes with maple syrup. - Vào bữa sáng, cô ấy làm những chiếc bánh kếp mềm mịn với si rô cây phong.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến