You are here
pancake là gì?
pancake (ˈpænkeɪk)
Dịch nghĩa: Bánh rán được làm chín bằng cách quét lớp dầu hoặc bơ mỏng lên mặt chảo
Dịch nghĩa: Bánh rán được làm chín bằng cách quét lớp dầu hoặc bơ mỏng lên mặt chảo
Ví dụ:
Pancake: For breakfast, she made fluffy pancakes with maple syrup. - Vào bữa sáng, cô ấy làm những chiếc bánh kếp mềm mịn với si rô cây phong.
Tag: