You are here

pangolin là gì?

pangolin (pæŋˈɡəʊlɪn)
Dịch nghĩa: con tê tê
Danh từ
Ví dụ:
"A pangolin is a scaly, nocturnal mammal known for its protective armor and insect-eating habits
""Tê tê"" là một loài động vật có vảy, sống về đêm nổi tiếng với bộ giáp bảo vệ và thói quen ăn côn trùng. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến