You are here

panic attack là gì?

panic attack (ˈpænɪk əˈtæk)
Dịch nghĩa: cơn hoảng loạn
Danh từ
Ví dụ:
"A panic attack is a sudden episode of intense fear or anxiety that may include physical symptoms
""Cơn hoảng loạn"" là một cơn đột ngột của nỗi sợ hãi hoặc lo âu mãnh liệt có thể kèm theo các triệu chứng thể chất. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến