You are here
paper bag là gì?
paper bag (ˈpeɪpə bæɡ)
Dịch nghĩa: bao giấy
Danh từ
Dịch nghĩa: bao giấy
Danh từ
Ví dụ:
"A paper bag is a container made of paper, used for carrying goods
""Túi giấy"" là một bao bì làm bằng giấy, được sử dụng để mang hàng hóa. "
""Túi giấy"" là một bao bì làm bằng giấy, được sử dụng để mang hàng hóa. "