You are here
paper cups là gì?
paper cups (ˈpeɪpə kʌps)
Dịch nghĩa: cốc giấy
Dịch nghĩa: cốc giấy
Ví dụ:
Paper cups - "The party used paper cups to serve beverages." - "Bữa tiệc đã sử dụng cốc giấy để phục vụ đồ uống."
Tag: