You are here

Paper shredder là gì?

Paper shredder (ˈpeɪpə ˈʃrɛdə)
Dịch nghĩa: Máy hủy giấy
Ví dụ:
Paper shredder is a device used to cut paper into small pieces for security or disposal. - Máy hủy giấy là một thiết bị dùng để cắt giấy thành các mảnh nhỏ để bảo mật hoặc xử lý.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến