You are here

papery thin water là gì?

papery thin water (ˈpeɪpᵊri θɪn ˈwɔːtə)
Dịch nghĩa: bánh sữa
Danh từ
Ví dụ:
"Papery thin water describes a texture or appearance resembling very thin paper
""Nước mỏng như giấy"" mô tả một kết cấu hoặc vẻ ngoài giống như giấy rất mỏng. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến