You are here
parachute là gì?
parachute (ˈpærəʃuːt)
Dịch nghĩa: dù
Danh từ
Dịch nghĩa: dù
Danh từ
Ví dụ:
"A parachute is a device used to slow down the descent of a person or object from the air
""Dù"" là một thiết bị được sử dụng để làm chậm quá trình rơi của một người hoặc vật từ trên không. "
"A parachute is a device used to slow down the descent of a person or object from the air
""Dù"" là một thiết bị được sử dụng để làm chậm quá trình rơi của một người hoặc vật từ trên không. "