You are here
To paralyze industry là gì?
To paralyze industry (tuː ˈpærᵊlaɪz ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: Làm tê liệt hóa ngành kỹ nghệ
Dịch nghĩa: Làm tê liệt hóa ngành kỹ nghệ
Ví dụ:
A strike threatened to paralyze industry across the region. - Cuộc đình công đe dọa làm tê liệt ngành công nghiệp trong khu vực.