You are here

Paramedics là gì?

Paramedics (ˌpærəˈmɛdɪks)
Dịch nghĩa: Hộ lý
Ví dụ:
Paramedics - "The paramedics arrived quickly to provide emergency medical care at the scene of the accident." - Các nhân viên cứu thương đã đến nhanh chóng để cung cấp chăm sóc y tế khẩn cấp tại hiện trường vụ tai nạn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến