You are here
parchment là gì?
parchment (ˈpɑːʧmənt)
Dịch nghĩa: giấy da
Danh từ
Dịch nghĩa: giấy da
Danh từ
Ví dụ:
"The parchment was used to write important documents.
Giấy da được sử dụng để viết các tài liệu quan trọng. "
Giấy da được sử dụng để viết các tài liệu quan trọng. "