You are here
parking pass là gì?
parking pass (ˈpɑːkɪŋ pɑːs)
Dịch nghĩa: Thẻ giữ xe
Dịch nghĩa: Thẻ giữ xe
Ví dụ:
Parking pass: She showed her parking pass to the attendant before entering the lot. - Cô ấy đã đưa thẻ đậu xe của mình cho nhân viên trước khi vào bãi đỗ.