You are here
in part là gì?
in part (ɪn pɑrt )
Dịch nghĩa: một phần
trạng từ
Dịch nghĩa: một phần
trạng từ
Ví dụ:
"The company is making changes in part to improve efficiency.
Công ty đang thực hiện các thay đổi một phần để cải thiện hiệu quả. "
Công ty đang thực hiện các thay đổi một phần để cải thiện hiệu quả. "