You are here
partial shipment là gì?
partial shipment (ˈpɑːʃᵊl ˈʃɪpmənt)
Dịch nghĩa: Giao hàng từng phần
Dịch nghĩa: Giao hàng từng phần
Ví dụ:
Partial shipment: The company arranged for a partial shipment of the goods to meet the urgent demand. - Công ty đã sắp xếp một lô hàng một phần để đáp ứng nhu cầu cấp bách.
Tag: