You are here

partial shipment là gì?

partial shipment (ˈpɑːʃᵊl ˈʃɪpmənt)
Dịch nghĩa: Giao hàng từng phần
Ví dụ:
Partial shipment: The company arranged for a partial shipment of the goods to meet the urgent demand. - Công ty đã sắp xếp một lô hàng một phần để đáp ứng nhu cầu cấp bách.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến