You are here
partiality là gì?
partiality (ˌpɑːʃiˈæləti)
Dịch nghĩa: sự thiên vị
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thiên vị
Danh từ
Ví dụ:
"His partiality towards his favorite team was evident during the match.
Sự thiên lệch của anh ấy đối với đội yêu thích của mình rõ ràng trong suốt trận đấu. "
Sự thiên lệch của anh ấy đối với đội yêu thích của mình rõ ràng trong suốt trận đấu. "