You are here
pass away là gì?
pass away (pɑːs əˈweɪ)
Dịch nghĩa: qua đời
Động từ
Dịch nghĩa: qua đời
Động từ
Ví dụ:
"The old man peacefully passed away in his sleep.
Ông lão qua đời một cách yên bình trong giấc ngủ. "
Ông lão qua đời một cách yên bình trong giấc ngủ. "