You are here
passenger seat là gì?
passenger seat (ˈpæsɪnʤə siːt)
Dịch nghĩa: ghế hành khách
Dịch nghĩa: ghế hành khách
Ví dụ:
Passenger Seat: The passenger seat was reclined slightly for added comfort on the road trip. - Ghế hành khách được ngả ra một chút để thêm phần thoải mái trong chuyến đi.