You are here
passive là gì?
passive (ˈpæsɪv)
Dịch nghĩa: bị động ổ
Tính từ
Dịch nghĩa: bị động ổ
Tính từ
Ví dụ:
"She has a passive approach to conflict, preferring to avoid confrontation.
Cô ấy có cách tiếp cận thụ động với xung đột, thích tránh đối đầu. "
Cô ấy có cách tiếp cận thụ động với xung đột, thích tránh đối đầu. "